Có 2 kết quả:

犟劲儿 jiàng jìnr ㄐㄧㄤˋ 犟勁兒 jiàng jìnr ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 犟勁|犟劲[jiang4 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 犟勁|犟劲[jiang4 jin4]

Bình luận 0